--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ lái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ lái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ lái
+ noun
driver's mate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ lái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ lái"
:
phải lại
pháp lí
phụ lái
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
phụ lái
:
driver's mate
+
sau chót
:
như sau rốt
+
quýt
:
Mandarin, mandarineVỏ quýt khôDry mandarine peelĐến mùa quýtWhen the moon is made of green cheese; neverVỏ quýt dày, móng tay nhọnDiamond cuts diamond.
+
manichean
:
thuộc, liên quan tới Mani giáo
+
bãi tha ma
:
cematary; churchgard; burial ground